--

haricot bean

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: haricot bean

Phát âm : /'hærikou'bi:n/

+ danh từ

  • (thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "haricot bean"
Lượt xem: 573